Characters remaining: 500/500
Translation

dưa hấu

Academic
Friendly

Từ "dưa hấu" một danh từ trong tiếng Việt, chỉ một loại quả lớn, vỏ màu xanh bóng thịt quả bên trong màu đỏ hoặc vàng. Dưa hấu vị ngọt thường được ăn tươi, rất mát giải khát, đặc biệt trong những ngày oi ả.

Định nghĩa:
  • Dưa hấu: một loại quả to, thuộc họ bầu , với vỏ ngoài màu xanh thịt quả bên trong có thể màu đỏ hay vàng, vị ngọt nhiều nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích ăn dưa hấu vào mùa ."
    • "Dưa hấu trái cây giải khát rất ngon."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong bữa tiệc, chúng tôi đã chuẩn bị một mâm trái cây với dưa hấu, xoài, nho."
    • "Dưa hấu không chỉ ngon còn rất tốt cho sức khỏe, giúp cung cấp nước cho cơ thể."
Các biến thể của từ:
  • Dưa: một từ chung chỉ các loại quả vỏ mỏng, nhiều nước, dụ như dưa chuột, dưa .
  • Hấu: Thường không được dùng riêng lẻ trong tiếng Việt, nhưng bạn có thể nghe hoặc thấy trong một số tên gọi khác liên quan đến hoa màu.
Từ gần giống:
  • Dưa: Chỉ những loại quả khác trong họ bầu , như dưa leo (dưa chuột).
  • Quả: danh từ chung chỉ sản phẩm của cây, bao gồm dưa hấu nhiều loại trái cây khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Dưa đỏ: Một cách gọi khác của dưa hấu, thường nhấn mạnh vào màu sắc của thịt quả.
  • Hấu: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhưng ít phổ biến hơn.
Một số cách sử dụng khác:
  • Dưa hấu cũng có thể được dùng trong các món ăn, chẳng hạn như:
    • "Chúng tôi làm món salad dưa hấu với phô mai."
    • "Nước ép dưa hấu rất ngon bổ dưỡng."
Lưu ý:
  • Dưa hấu nhiều hạt, nhưng cũng loại không hạt (dưa hấu không hạt).
  • Khi nói đến dưa hấu, người ta thường nhớ đến giá trị dinh dưỡng của , như chứa nhiều vitamin A, C chất chống oxi hóa.
  1. d. Dưa quả to, vỏ quả màu xanh bóng, thịt quả màu đỏ hay vàng, vị ngọt mát.

Comments and discussion on the word "dưa hấu"